TỔNG QUAN
Mang yêu thương cho mỗi hành trình
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp

NGOẠI THẤT
DIỆN MẠO THỂ THAO, NĂNG ĐỘNG
Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế.
Mâm xe
Mâm xe 15 inch và mâm đúc 8 chấu trẻ trung, khoẻ khoắn.
Cụm đèn trước
Cụm đèn LED với thiết kế sắc nét tôn lên vẻ trẻ trung hiện đại
Đèn sương mù
Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
Đuôi xe
Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe.
Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom toát lên vẻ cá tính
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau được mở rộng hơn với thiết kế dạng chữ L bắt mắt nối liền với thanh crom sáng làm tăng thêm vẻ thể thao và năng động.
\
Cánh hướng gió sau
Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED, tăng thêm sự an toàn và ổn định khi vận hành.
Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI
Thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, sử dụng những gam màu thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích, Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình trẻ.
Tay lái
Vô lăng 3 chấu urethane tích hợp điều chỉnh âm thanh và trợ lực điện giúp vận hành đơn giản, thuận tiện.
Vô lăng 3 chấu urethane tích hợp điều chỉnh âm thanh và trợ lực điện
Hệ thống âm thanh
Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.
Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.
Hệ thống điều hòa
Điều hoà chỉnh tay với cửa gió ở hàng ghế sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.
Điều hoà chỉnh tay với cửa gió ở hàng ghế sau
Hộc chứa đồ
Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.
Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.
VẬN HÀNH
Động cơ
Động cơ VVT – i kép cho hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Động cơ VVT – i kép cho hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Hộp số
Hộp số
Toyota Avanza có 2 phiên bản số sàn 5 cấp trên Toyota Avanza 1.3MT trên và số tự động Toyota Avanza 1.5AT
Hộp số tự động 4 cấp Toyota Avanza 1.5AT
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m
AN TOÀN
Túi khí
Hai túi khí trang bị cho người lái và hành khách phía trước mang lại sự an tâm trong mỗi chuyến đi.
Hai túi khí trang bị cho người lái và hành khách phía trước
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bố lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và cào cua.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống chống cứng bó phanh (ABS)
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.
Hệ thống chống cứng bó phanh (ABS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|