TỔNG QUAN
Mang yêu thương cho mỗi hành trình
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp

NGOẠI THẤT
Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ

Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu cùng màu thân xe có chức năng chỉnh điện tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
Cụm đèn trước
Đèn Halogen phản xạ đa hướng với thiết kế sắc nét.

Đèn Halogen phản xạ đa hướng với thiết kế sắc nét.
Đèn sương mù
Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.

Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính
Đuôi xe
Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe.

Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom toát lên vẻ cá tính
Cụm đèn sau
Đèn halogen với thiết kế chạy dọc thân xe cho cảm giác bề ngang rộng rãi.

Đèn halogen với thiết kế chạy dọc thân xe cho cảm giác bề ngang rộng rãi.
Cánh hướng gió sau
Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED, tăng thêm sự an toàn và ổn định khi vận hành.

Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED
NỘI THẤT
NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI

Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.
Hệ thống âm thanh
Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.

Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.
Hệ thống điều hòa
Điều hoà chỉnh tay với cửa gió ở hàng ghế sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.

Điều hoà chỉnh tay với cửa gió ở hàng ghế sau
Hộc chứa đồ
Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.

Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.
VẬN HÀNH
Hộp số
Toyota Avanza có 2 phiên bản số sàn 5 cấp trên Toyota Avanza 1.3MT trên và số tự động Toyota Avanza 1.5AT

Hộp số sàn 5 cấp trên Toyota Avanza 1.3MT
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.

Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.

Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m
AN TOÀN
Túi khí
Hai túi khí trang bị cho người lái và hành khách phía trước mang lại sự an tâm trong mỗi chuyến đi.

Hai túi khí trang bị cho người lái và hành khách phía trước
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bố lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và cào cua.

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống chống cứng bó phanh (ABS)
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.

Hệ thống chống cứng bó phanh (ABS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
Tốc độ tối đa |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
|
|
Sau |
Liên kết đa điểm / Five link |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
|
|
Sau |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|